--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ take chances chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
mercerised
:
(vải, bông) được xử lý bằng natri hydroxit để tăng độ bóng cho vải và độ bám dính của thuốc nhuộm
+
mannered
:
kiểu cách, cầu kỳ (văn phong)
+
fuscous
:
tối, đạm màu
+
di tinh
:
Spermatorrhoea
+
diệu võ dương oai
:
Show off strength